🌟 이별주 (離別酒)

Danh từ  

1. 헤어질 때 아쉽고 섭섭한 마음을 위로하기 위해 함께 마시는 술.

1. RƯỢU LI BIỆT, RƯỢU CHIA TAY: Rượu cùng uống để an ủi tâm trạng tiếc nuối và buồn bã khi chia tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 이별주.
    The last parting drink.
  • 이별주 자리.
    Breakup place.
  • 이별주 한잔.
    A parting shot.
  • 이별주를 권하다.
    Suggest a parting drink.
  • 이별주를 나누다.
    Divide a parting drink.
  • 이별주를 마시다.
    Drink a farewell drink.
  • 이별주를 사다.
    Buy a parting shot.
  • 이별주를 청하다.
    Ask for a parting drink.
  • 지수는 유학 가는 친구를 위해 다른 친구들과 함께 이별주를 샀다.
    Ji-su bought a farewell drink with other friends for a friend going abroad to study.
  • 우리 아버지는 먼 곳으로 이사하는 이웃집 아저씨와 마지막으로 이별주를 나누셨다.
    My father last shared a farewell drink with a neighbor's uncle moving to a faraway place.
  • 선생님과 이렇게 헤어지게 되다니 정말 아쉽습니다.
    I'm so sorry to break up with you.
    저도 그렇습니다. 떠나시기 전에 이별주나 한잔하시겠습니까?
    So am i. would you like a farewell drink before you leave?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이별주 (이ː별쭈)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160)