🌟 일깨우다

  Động từ  

1. 알려 주거나 가르쳐서 깨닫게 하다.

1. LÀM CHO NHẬN THỨC, LÀM THỨC TỈNH, LÀM NHẬN RA: Cho biết hoặc chỉ dạy nên làm cho nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교훈을 일깨우다.
    To awaken a lesson.
  • 민족의식을 일깨우다.
    To awaken national consciousness.
  • 애국심을 일깨우다.
    Reminds patriotism.
  • 잘못을 일깨우다.
    Awaken a mistake.
  • 중요성을 일깨우다.
    Awaken importance.
  • 희생정신을 일깨우다.
    Awaken the spirit of sacrifice.
  • 노래 한 곡이 민준이의 지난 기억을 일깨웠다.
    A song reminded me of min-jun's past memories.
  • 오래된 영화 한 편이 나의 유년 시절의 추억을 일깨웠다.
    An old movie reminded me of my childhood memories.
  • 이번 산불은 사람들에게 화재에 대한 경각심을 일깨웠다.
    This forest fire raised people's awareness of fire.
  • 그녀는 아이들의 교육이 가장 즁요하다고 우리에게 일깨워 주었다.
    She reminded us that the education of children is the most important.
  • 정부는 흡연이 건강에 나쁘다는 사실을 국민들에게 일깨우기 위한 행사를 마련했다.
    The government has organized an event to remind people that smoking is bad for their health.
  • 아이에게 줄 동화책을 사려고 하는데 추천 좀 해 주세요.
    I'd like to buy a fairy tale book for my child. please recommend one.
    네. 이건 아이들의 호기심을 자극하고 상상력을 일깨워 줄 수 있는 책이에요.
    Yeah. it is a book that can stimulate children's curiosity and awaken their imagination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일깨우다 (일깨우다) 일깨우어 () 일깨우니 ()
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Giáo dục  

🗣️ 일깨우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92)