🌟 일깨우다

  Động từ  

1. 알려 주거나 가르쳐서 깨닫게 하다.

1. LÀM CHO NHẬN THỨC, LÀM THỨC TỈNH, LÀM NHẬN RA: Cho biết hoặc chỉ dạy nên làm cho nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교훈을 일깨우다.
    To awaken a lesson.
  • Google translate 민족의식을 일깨우다.
    To awaken national consciousness.
  • Google translate 애국심을 일깨우다.
    Reminds patriotism.
  • Google translate 잘못을 일깨우다.
    Awaken a mistake.
  • Google translate 중요성을 일깨우다.
    Awaken importance.
  • Google translate 희생정신을 일깨우다.
    Awaken the spirit of sacrifice.
  • Google translate 노래 한 곡이 민준이의 지난 기억을 일깨웠다.
    A song reminded me of min-jun's past memories.
  • Google translate 오래된 영화 한 편이 나의 유년 시절의 추억을 일깨웠다.
    An old movie reminded me of my childhood memories.
  • Google translate 이번 산불은 사람들에게 화재에 대한 경각심을 일깨웠다.
    This forest fire raised people's awareness of fire.
  • Google translate 그녀는 아이들의 교육이 가장 즁요하다고 우리에게 일깨워 주었다.
    She reminded us that the education of children is the most important.
  • Google translate 정부는 흡연이 건강에 나쁘다는 사실을 국민들에게 일깨우기 위한 행사를 마련했다.
    The government has organized an event to remind people that smoking is bad for their health.
  • Google translate 아이에게 줄 동화책을 사려고 하는데 추천 좀 해 주세요.
    I'd like to buy a fairy tale book for my child. please recommend one.
    Google translate 네. 이건 아이들의 호기심을 자극하고 상상력을 일깨워 줄 수 있는 책이에요.
    Yeah. it is a book that can stimulate children's curiosity and awaken their imagination.

일깨우다: awaken; enlighten; make someone aware of,さとす【諭す】。おもいおこさせる【思い起こさせる】。かくせいさせる【覚醒させる】,éveiller, éduquer,despertar, convencer,يوقظ,ухааруулах, мэдүүлэх, ойлгуулах, сэргээх, бадраах,làm cho nhận thức, làm thức tỉnh, làm nhận ra,เตือนให้รู้, บอกให้รู้, สอนให้รู้, ทำให้ตระหนักถึง,menyadarkan, mengajarkan, memberitahukan,доводить до сознания; заставить осознать что-либо,提醒,启发,开导,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일깨우다 (일깨우다) 일깨우어 () 일깨우니 ()
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Giáo dục  

🗣️ 일깨우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giáo dục (151)