🌟 인지 (人智)

Danh từ  

1. 사람의 지혜와 지식.

1. NHÂN TRÍ: Tri thức và trí tuệ của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인지가 이룩하다.
    Gain recognition.
  • 인지를 갖추다.
    Have awareness.
  • 인지를 기르다.
    Grow awareness.
  • 인지를 발휘하다.
    Show awareness.
  • 인지를 지니다.
    Have awareness.
  • 인쇄술의 발달은 인지를 기르는 데 큰 역할을 했다.
    The development of printing has played a major role in raising awareness.
  • 옛날에는 인지가 발달하지 않아 사람들이 미신을 많이 믿었다.
    People used to believe in superstitions a lot because of lack of human knowledge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지 (인지)

🗣️ 인지 (人智) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)