🌟

Danh từ  

1. 여러 번 되풀이해서 아주 익숙해진 버릇.

1. THÓI QUEN: Tật được lặp lại nhiều lần nên đã trở nên quá quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 박이다.
    Phosphorus is infested.
  • 조종사는 항공기 조종 기술을 매일 이 박이도록 연습했다.
    The pilot practiced his craft every day.
  • 어머니는 아들에게 이 박일 때까지 정직하라고 반복해서 말했다.
    The mother repeatedly told her son to be honest until he had a sore throat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97)