🌟 인양되다 (引揚 되다)

Động từ  

1. 높은 곳으로 끌려 옮겨지다.

1. ĐƯỢC KÉO, ĐƯỢC TRỤC VỚT: Được lôi chuyển lên chỗ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화물이 인양되다.
    Cargo is salvaged.
  • 잠수정이 인양되다.
    The submersible is salvaged.
  • 물자가 부두로 인양되다.
    Goods are lifted to the pier.
  • 배가 항구로 인양되다.
    The ship is lifted to port.
  • 짐이 선착장으로 인양되다.
    The luggage is lifted to the dock.
  • 사고로 강에 빠졌던 버스가 도로 위로 안전하게 인양되었다.
    The bus that had fallen into the river by accident was safely lifted onto the road.
  • 배로 운반된 물품들이 부둣가로 인양되어 섬 마을 사람들에게 전달되었다.
    Goods transported by ship were lifted to the wharf and delivered to the island villagers.
  • 이번에 인양된 유물들은 어느 시기의 것인가요?
    At what time were the artifacts recovered?
    조선 시대의 것으로 추정됩니다.
    It is estimated to be from the joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인양되다 (이냥되다) 인양되다 (이냥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인양(引揚): 높은 곳으로 끌어 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76)