🌟 임지 (任地)

Danh từ  

1. 일을 맡아 근무하는 곳.

1. CHỖ LÀM, NƠI CÔNG TÁC: Nơi đảm nhận công việc và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임지가 결정되다.
    The appointment is decided.
  • 임지로 가다.
    Go to the camp.
  • 임지로 돌아오다.
    Return to position.
  • 임지로 떠나다.
    Leave for position.
  • 임지에 부임하다.
    To be appointed to the post.
  • 외교관은 오늘 임지인 스페인으로 떠났다.
    The diplomat left for spain, where he is today.
  • 휴가를 마친 장군이 자신의 임지로 복귀했다.
    After the vacation, the general returned to his post.
  • 부장님의 새 임지는 어디래?
    Where's the manager's new post?
    응, 미국이라고 들었는데 그쪽에 중요한 업무가 많은가 보더라.
    Yes, i heard it's the u.s., but there must be a lot of important work there.
Từ đồng nghĩa 부임지(赴任地): 어떤 지위나 임무를 받아 근무하는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임지 (임ː지)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82)