🌟 장송곡 (葬送曲)

Danh từ  

1. 사람이 죽은 후 장례를 치를 때 연주하는 곡.

1. NHẠC TANG LỄ, NHẠC ĐÁM MA, KÈN TRỐNG ĐÁM MA: Nhạc tấu lên khi tổ chức đám tang cho người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구슬픈 장송곡.
    A mournful funeral song.
  • 슬픈 장송곡.
    A sad funeral song.
  • 장엄한 장송곡.
    A magnificent funeral song.
  • 장중한 장송곡.
    A solemn long tune.
  • 장송곡이 흘러나오다.
    Jang song-gok flows out.
  • 장송곡을 연주하다.
    Play a funeral song.
  • 그가 장송곡을 연주하자 유족들은 모두 눈물을 흘렸다.
    All the bereaved families wept as he played the funeral song.
  • 전쟁에서 죽은 군인들이 돌아오자 부대에 장송곡이 울려 퍼졌다.
    When the soldiers who died in the war returned, a funeral song rang out at the troops.
  • 난 왜 이 노래만 들으면 눈물이 날까?
    Why do i cry whenever i hear this song?
    죽은 사람을 위한 장속곡이라서 그럴 거야.
    It's probably because it's a funeral song for the dead.

2. 장사 지내는 행렬이 행진할 때 연주하는 행진곡.

2. KÈN TRỐNG ĐƯA MA: Bản nhạc tấu lên khi đoàn người tổ chức lễ tang đưa tiễn người quá cố về nơi an nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행렬의 장송곡.
    A funeral song for a procession.
  • 장송곡이 들리다.
    A long tune is heard.
  • 장송곡이 울리다.
    The long song goes off.
  • 장송곡을 멈추다.
    Stop the funeral song.
  • 장송곡에 맞추다.
    Fit to a long tune.
  • 상여는 장송곡에 맞춰 한 걸음씩 발을 뗐다.
    The bier took off one step at a time to the funeral song.
  • 그의 시신은 장송곡과 함께 무덤을 향해 갔다.
    His body went with chang song-gok to the grave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장송곡 (장ː송곡) 장송곡이 (장ː송고기) 장송곡도 (장ː송곡또) 장송곡만 (장ː송공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)