🌟 장악하다 (掌握 하다)

Động từ  

1. 무엇을 마음대로 할 수 있게 휘어잡다.

1. NẮM BẮT: Nắm chặt để có thể làm việc gì đó theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장악한 분위기.
    An atmosphere of control.
  • 권력을 장악하다.
    To seize power.
  • 실권을 장악하다.
    Take over the reins of power.
  • 주도권을 장악하다.
    Take the initiative.
  • 무력으로 장악하다.
    Seize by force.
  • 그의 카리스마 넘치는 연기는 무대를 장악했다.
    His charismatic performance dominated the stage.
  • 이 차 대전 이후 미국은 전 세계를 장악하기 시작했다.
    After this war, the united states began to take over the whole world.
  • 장군이었던 그는 갑자기 반란을 일으켜 정권을 장악했다.
    As a general, he suddenly revolted and took power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장악하다 (장ː아카다)
📚 Từ phái sinh: 장악(掌握): 무엇을 마음대로 할 수 있게 됨.


🗣️ 장악하다 (掌握 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 장악하다 (掌握 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)