🌟 장악하다 (掌握 하다)

Động từ  

1. 무엇을 마음대로 할 수 있게 휘어잡다.

1. NẮM BẮT: Nắm chặt để có thể làm việc gì đó theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장악한 분위기.
    An atmosphere of control.
  • Google translate 권력을 장악하다.
    To seize power.
  • Google translate 실권을 장악하다.
    Take over the reins of power.
  • Google translate 주도권을 장악하다.
    Take the initiative.
  • Google translate 무력으로 장악하다.
    Seize by force.
  • Google translate 그의 카리스마 넘치는 연기는 무대를 장악했다.
    His charismatic performance dominated the stage.
  • Google translate 이 차 대전 이후 미국은 전 세계를 장악하기 시작했다.
    After this war, the united states began to take over the whole world.
  • Google translate 장군이었던 그는 갑자기 반란을 일으켜 정권을 장악했다.
    As a general, he suddenly revolted and took power.

장악하다: dominate; grab,しょうあくする【掌握する】,prendre, conquérir, dominer, contrôler, s'emparer de, mettre la main sur,apoderarse, apropiarse, adjudicarse,يتحكّم في,атгах, мэдэлдээ авах,nắm bắt,ครอบครอง, ยึดครอง, ครอบงำ,mendominasi, menguasai,овладеть; захватить,掌握,控制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장악하다 (장ː아카다)
📚 Từ phái sinh: 장악(掌握): 무엇을 마음대로 할 수 있게 됨.


🗣️ 장악하다 (掌握 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 장악하다 (掌握 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)