🌟 장악하다 (掌握 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장악하다 (
장ː아카다
)
📚 Từ phái sinh: • 장악(掌握): 무엇을 마음대로 할 수 있게 됨.
🗣️ 장악하다 (掌握 하다) @ Giải nghĩa
- 거머쥐다 : 무엇을 완전히 가지거나 장악하다.
🗣️ 장악하다 (掌握 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 제해권을 장악하다. [제해권 (制海權)]
- 세계 시장을 장악하다. [세계 시장 (世界市場)]
- 경영권을 장악하다. [경영권 (經營權)]
- 실권을 장악하다. [실권 (實權)]
- 해상을 장악하다. [해상 (海上)]
- 징세권을 장악하다. [징세권 (徵稅權)]
- 권력을 장악하다. [권력 (權力)]
- 상권을 장악하다. [상권 (商權)]
- 통제권을 장악하다. [통제권 (統制權)]
- 지휘권을 장악하다. [지휘권 (指揮權)]
- 법조계를 장악하다. [법조계 (法曹界)]
- 틈새시장을 장악하다. [틈새시장 (틈새市場)]
- 예술계를 장악하다. [예술계 (藝術界)]
- 당권을 장악하다. [당권 (黨權)]
- 의석수를 장악하다. [의석수 (議席數)]
- 대권을 장악하다. [대권 (大權)]
- 빨치산이 장악하다. [빨치산 (←partizan)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 장악하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88)