🌟 잠재력 (潛在力)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘.

1. SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 잠재력.
    National potential.
  • 성장 잠재력.
    Growth potential.
  • 경제적 잠재력.
    Economic potential.
  • 군사적 잠재력.
    Military potential.
  • 무한한 잠재력.
    Infinite potential.
  • 잠재력 개발.
    Potential development.
  • 잠재력 확대.
    Expanding the potential.
  • 잠재력이 크다.
    Great potential.
  • 잠재력을 가지다.
    Have potential.
  • 잠재력을 기르다.
    Grow potential.
  • 잠재력을 발휘하다.
    Unleash the potential.
  • 잠재력을 보이다.
    Show potential.
  • 잠재력을 인정받다.
    Recognize potential.
  • 잠재력을 일깨우다.
    Realize potential.
  • 잠재력을 지니다.
    Have potential.
  • 우리나라는 무한한 성장 잠재력이 있다.
    Our country has unlimited growth potential.
  • 승규는 과학 경진 대회에서 잠재력을 인정받았다.
    Seung-gyu was recognized for his potential in a science competition.
  • 우리 대학은 예술 분야의 잠재력 개발을 위해 지원을 아끼지 않고 있다.
    Our university is providing support for the development of potential in the arts field.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재력 (잠재력) 잠재력이 (잠재려기) 잠재력도 (잠재력또) 잠재력만 (잠재령만)
📚 thể loại: Năng lực   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 잠재력 (潛在力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121)