🌟 잠보

Danh từ  

1. 잠을 많이 자는 사람.

1. THẰNG HAY NGỦ, KẺ HAY NGỦ: Người ngủ nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느긋한 잠보.
    A laid-back slumber.
  • 잠보 동생.
    Jambo's brother.
  • 잠보 아기.
    Jambo baby.
  • 잠보를 깨우다.
    Wake up the alarm.
  • 잠보라고 놀리다.
    Tease jambo.
  • 승규는 일이 없는 날은 집에서 계속 잠을 자는 잠보이다.
    Seung-gyu is a sleeper who keeps sleeping at home on a work-free day.
  • 내 동생은 잠보라서 아침에 깨워도 계속 다시 자려고 한다.
    My brother is a sleepyhead, and even if he wakes me up in the morning, he keeps trying to sleep again.
  • 아, 이제 한낮인데 아직도 졸리네.
    Oh, it's midday now and i'm still sleepy.
    넌 정말 잠보구나. 왜 그렇게 잠이 많니?
    You're a real sleeper. why do you sleep so much?
Từ đồng nghĩa 잠꾸러기: 잠을 많이 자는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠보 (잠뽀)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)