🌟 잇속 (利 속)

Danh từ  

1. 자신에게 이익이 되는 실속.

1. NGUỒN LỢI: Nguồn có lợi cho bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잇속이 보이다.
    See the inside of one's teeth.
  • 잇속이 없다.
    No lice.
  • 잇속을 계산하다.
    Calculate the lice.
  • 잇속을 생각하다.
    Think of profit.
  • 잇속을 채우다.
    Fill in the lice.
  • 잇속을 챙기다.
    Take care of the lice.
  • 잇속에 따르다.
    Follow in the interest.
  • 친구는 언제나 자신의 잇속을 따지지 않고 다른 사람들을 도와주었다.
    Friend has always helped others regardless of their own interests.
  • 젊은 청년이 어찌나 잇속에 밝은지 힘든 일에는 조금도 나서려고 하지 않았다.
    The young man was so bright in his teeth that he refused to take any part in the hard work.
  • 남들이야 어떻게 되든 내 알 바 아니니, 일단 내 몫이나 챙겨 주시오.
    Others, it's none of my business, so please take care of my share for now.
    이렇게 자네 잇속부터 챙길 생각을 하다니 정말 실망했네.
    I'm so disappointed to think about taking care of your interests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잇속 (이ː쏙) 잇속 (읻ː쏙) 잇속이 (이ː쏘기읻ː쏘기) 잇속도 (이ː쏙또읻ː쏙또) 잇속만 (이ː쏭만읻ː쏭만)

🗣️ 잇속 (利 속) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52)