🌟 잇속 (利 속)

Danh từ  

1. 자신에게 이익이 되는 실속.

1. NGUỒN LỢI: Nguồn có lợi cho bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잇속이 보이다.
    See the inside of one's teeth.
  • Google translate 잇속이 없다.
    No lice.
  • Google translate 잇속을 계산하다.
    Calculate the lice.
  • Google translate 잇속을 생각하다.
    Think of profit.
  • Google translate 잇속을 채우다.
    Fill in the lice.
  • Google translate 잇속을 챙기다.
    Take care of the lice.
  • Google translate 잇속에 따르다.
    Follow in the interest.
  • Google translate 친구는 언제나 자신의 잇속을 따지지 않고 다른 사람들을 도와주었다.
    Friend has always helped others regardless of their own interests.
  • Google translate 젊은 청년이 어찌나 잇속에 밝은지 힘든 일에는 조금도 나서려고 하지 않았다.
    The young man was so bright in his teeth that he refused to take any part in the hard work.
  • Google translate 남들이야 어떻게 되든 내 알 바 아니니, 일단 내 몫이나 챙겨 주시오.
    Others, it's none of my business, so please take care of my share for now.
    Google translate 이렇게 자네 잇속부터 챙길 생각을 하다니 정말 실망했네.
    I'm so disappointed to think about taking care of your interests.

잇속: source of profit,じつえき【実益】。ださん【打算】,bénéfices, gains, avantage, intérêts,ganancias, beneficios,منفعة,ашиг тус, ашиг олз, олз омог, унац, өгөөж,nguồn lợi,ผลประโยชน์, กำไรแอบแฝง, กำไรแฝง, การได้ผลกำไร,keuntungan, laba,выгода; польза,实利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잇속 (이ː쏙) 잇속 (읻ː쏙) 잇속이 (이ː쏘기읻ː쏘기) 잇속도 (이ː쏙또읻ː쏙또) 잇속만 (이ː쏭만읻ː쏭만)

🗣️ 잇속 (利 속) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)