🌟 전산 (電算)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전산 (
전ː산
)📚 Annotation: 주로 '전산 ~'로 쓴다.
🗣️ 전산 (電算) @ Ví dụ cụ thể
- 세금 업무의 전산 정보화로 인해 인터넷으로 세금을 납부할 수 있다. [정보화 (情報化)]
- 은행 전산 시스템에 장애가 발생했다고 들었는데, 언제쯤 돈을 찾을 수 있죠? [정상화되다 (正常化되다)]
- 전산 장애. [장애 (障礙)]
- 은행의 전산 장애로 인해 나는 돈을 찾을 수가 없었다. [장애 (障礙)]
- 컴퓨터의 전산 오류로 회사의 연간 매출액 중 일부가 누락이 되었다. [누락 (漏落)]
- 학교에 새로 들여온 전산 시스템이 잘 정착하여 일을 처리하기가 편해졌다. [정착하다 (定着하다)]
- 은행은 전산 장애가 발생한 지점을 폐쇄했다. [폐쇄하다 (閉鎖하다)]
- 컴퓨터에 능한 김 과장에게 전산 업무가 이관되었다. [이관되다 (移管되다)]
- 전산 장애로 은행의 창구 업무가 일시적으로 마비되었다. [마비되다 (痲痹/麻痺되다)]
- 그 도서관에서는 방대한 자료를 체계적으로 정리하고 보관하기 위해 전산 시스템을 도입했다. [방대하다 (厖大/尨大하다)]
- 전산 장애로 인해 은행 업무가 헝클렸다. [헝클리다]
- 지수가 명령어를 잘못 입력해 전산 처리에 오류가 생겼다. [오류 (誤謬)]
- 전산 보조원. [보조원 (補助員)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 전산
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101)