🌟 전산 (電算)

Danh từ  

1. 컴퓨터를 이용한 계산이나 일.

1. ĐIỆN TOÁN: Sự tính toán hoặc công việc sử dụng máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전산 입력.
    Computer input.
  • 전산 자료.
    Computerized data.
  • 전산 장애.
    Computerized disturbance.
  • 전산 조작.
    Computerized operation.
  • 전산 처리.
    Computerized processing.
  • 시스템 점검 시간이라 그런지 전산 처리가 안 돼서 카드 결제가 불가능했다.
    It was not possible to pay by credit card because it was not computerized because it was system inspection time.
  • 나는 전산 입력을 하는 일을 하고 있는데 컴퓨터를 잘 못 다루어서 일이 서툴다.
    I'm working on computer input, but i'm not good at my work because i'm not good with computers.
  • 왜 지금 송금 업무가 중단되었나요?
    Why is the remittance suspended now?
    지금 은행에 전산 장애가 일어나서 그렇습니다.
    It's because the bank is experiencing a computer failure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전산 (전ː산)

📚 Annotation: 주로 '전산 ~'로 쓴다.

🗣️ 전산 (電算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101)