🌟 전산 (電算)

Danh từ  

1. 컴퓨터를 이용한 계산이나 일.

1. ĐIỆN TOÁN: Sự tính toán hoặc công việc sử dụng máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전산 입력.
    Computer input.
  • Google translate 전산 자료.
    Computerized data.
  • Google translate 전산 장애.
    Computerized disturbance.
  • Google translate 전산 조작.
    Computerized operation.
  • Google translate 전산 처리.
    Computerized processing.
  • Google translate 시스템 점검 시간이라 그런지 전산 처리가 안 돼서 카드 결제가 불가능했다.
    It was not possible to pay by credit card because it was not computerized because it was system inspection time.
  • Google translate 나는 전산 입력을 하는 일을 하고 있는데 컴퓨터를 잘 못 다루어서 일이 서툴다.
    I'm working on computer input, but i'm not good at my work because i'm not good with computers.
  • Google translate 왜 지금 송금 업무가 중단되었나요?
    Why is the remittance suspended now?
    Google translate 지금 은행에 전산 장애가 일어나서 그렇습니다.
    It's because the bank is experiencing a computer failure.

전산: system; computer system,でんさん【電算】,calcul par ordinateur, travail par ordinateur,computación,معالجة إلكترونية للبيانات، عملية معالجة البيانات إلكترونيا,цахим тооцоолуур,điện toán,การประมวลผลข้อมูล, การใช้คอมพิวเตอร์จัดการข้อมูล,pengolahan data dengan komputer,,电子计算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전산 (전ː산)

📚 Annotation: 주로 '전산 ~'로 쓴다.

🗣️ 전산 (電算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)