🌟 전국구 (全國區)

Danh từ  

1. 전국을 하나의 단위로 하는 선거구.

1. KHU VỰC BẦU CỬ QUỐC GIA: Khu vực bầu cử lấy cả nước làm một đơn vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전국구 의원.
    National assemblyman.
  • 전국구 후보.
    Candidates for the national district.
  • 전국구로 당선되다.
    Be elected to the national constituency.
  • 전국구로 출마하다.
    To run in the national constituency.
  • 전국구에 출마하다.
    Run for the national constituency.
  • 이번에 지역구 의석수를 줄이고 전국구를 늘리자는 의견이 나왔다.
    Some suggested reducing the number of seats in constituencies and increasing the number of national constituencies.
  • 전체 지역에서 박 의원이 속한 정당의 득표율이 높아 박 의원이 전국구 의원으로 당선되었다.
    Park was elected to the national assembly because of the high turnout of park's party in the entire region.
  • 이번 투표에서는 사람들이 어떤 정당을 많이 선택할까?
    Which party will people choose most in this vote?
    전국구 의원의 수를 보면 알 수 있겠지.
    You can tell by the number of national assemblymen.
Từ tham khảo 지역구(地域區): 일정한 지역을 단위로 하여 정한 선거 구역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전국구 (전국꾸)

🗣️ 전국구 (全國區) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)