🌟 전무 (專務)

Danh từ  

1. 사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.

1. GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH: Người ở trong ban lãnh đạo, giúp đỡ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc của công ty và bao quát mọi công việc của công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업의 전무.
    Executive director of a corporation.
  • 전무가 내정되다.
    Executive director appointed.
  • 전무로 발탁되다.
    To be selected as executive director.
  • 전무로 승진하다.
    Promote to executive director.
  • 전무로 영입되다.
    Recruited as managing director.
  • 전무로 임명되다.
    Be appointed executive director.
  • 이 사업에 대한 최종 권한은 김 전무가 가지고 있다.
    Final authority over the project is held by kim.
  • 전무와 다른 임원진들은 회사의 위기를 극복하기 위한 대책 회의를 열었다.
    Executive director choi and other executives held a meeting on countermeasures to overcome the company's crisis.
  • 전무는 정말 대단하셔.
    Executive director park is really great.
    맞아, 사원으로 입사해서 전무까지 지내면서 삼십 년간이나 회사를 위해 일했으니.
    That's right, i've been working for the company for 30 years, working as an executive director.
Từ đồng nghĩa 전무 이사(專務理事): 사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전무 (전무)

🗣️ 전무 (專務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)