🌟 전직하다 (轉職 하다)

Động từ  

1. 직장이나 직업을 바꾸어 옮기다.

1. CHUYỂN CHỖ LÀM, CHUYỂN NGHỀ: Chuyển đổi chỗ làm hay nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전직하여 일하다.
    Work in a new position.
  • 공무원으로 전직하다.
    Transfer to a civil service.
  • 교사로 전직하다.
    Transfer as a teacher.
  • 기자로 전직하다.
    Be transferred as a reporter.
  • 사업가로 전직하다.
    Transfer as a businessman.
  • 승규는 희망하는 회사로 전직했다며 매우 기뻐했다.
    Seung-gyu was very pleased that he had changed to a company he hoped for.
  • 민준이는 벤처 회사에 다니다가 경력을 인정받아 교수로 전직했다.
    Min-joon worked for a venture company and was transferred as a professor in recognition of his career.
  • 지금 회사 분위기가 너무 마음에 안 들어서 옮기고 싶어.
    I don't like the atmosphere at work right now, so i want to move.
    하고 싶은 일이 따로 있는 것도 아닌데 그런 이유로 전직하는 건 좀 위험하지 않을까?
    Wouldn't it be a little risky to change jobs because there's nothing else i want to do?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전직하다 (전ː지카다)
📚 Từ phái sinh: 전직(轉職): 직장이나 직업을 바꾸어 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mua sắm (99)