🌟 전하 (殿下)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 조선 시대에, 왕을 이르거나 부르는 말.

1. ĐIỆN HẠ: (cách nói kính trọng) Từ để chỉ hay gọi vua, vào thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주상 전하.
    Main charge.
  • 전하를 모시다.
    Serve the king.
  • 전하를 뵈다.
    See the king.
  • 전하, 소신 전하를 뵈옵니다.
    Your highness, i see you, your highness.
  • 박 내관은 전하를 가장 가까이에서 모시는 사람이었다.
    Internal officer park was the one who served the king closest.
  • 지금의 주상 전하께서는 백성들을 아끼고 사랑하는 성군이시다.
    Your highness the lord is the holy father, who cares and loves his people.
  • 장군, 과인이 직접 내리는 술이니 받으시오.
    General, it's wine from the confectionery himself, so take it.
    전하, 성은이 망극하옵니다.
    Your grace, the holy spirit is at its end.
Từ tham khảo 저하(邸下): (높이는 말로) 조선 시대에, 다음에 왕이 될 왕세자를 이르거나 부르는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전하 (전ː하)

🗣️ 전하 (殿下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)