🌟 종단 (縱斷)

Danh từ  

1. 세로로 끊거나 자름.

1. SỰ CẮT DỌC: Việc cắt hoặc xẻ theo chiều dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물체의 종단.
    The termination of an object.
  • 사물의 종단.
    Profile of things.
  • 종단이 되다.
    Come to an end.
  • 종단을 하다.
    To end the chapter.
  • 종단으로 분석하다.
    Analyze by termination.
  • 지질학자가 돋보기로 지층의 종단을 살펴보고 있다.
    The geologist is examining the profile of the stratum with a magnifying glass.
  • 정형외과 의사가 컴퓨터로 촬영한 환자의 부러진 뼈 영상을 종단과 횡단으로 돌려 본다.
    A broken bone image of a patient taken by an orthopedic surgeon is rotated to the longitudinal and transverse sections.
  • 환자의 병 원인은 찾아내었나?
    Did you find the cause of the patient's illness?
    네, 종단으로 촬영한 영상을 한번 보시죠.
    Yes, let's take a look at the end-to-end video.
Từ tham khảo 횡단(橫斷): 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남., 대륙이나 대양 등을 동서의 방향으로…

2. 남북의 방향으로 건너가거나 건너옴.

2. SỰ ĐI DỌC, SỰ ĐI DỌC THEO: Việc đi qua hay đi lại theo hướng nam bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국토 종단.
    The end of the country.
  • 대륙 종단.
    Continental ends.
  • 사막 종단.
    Desert profile.
  • 지구 종단.
    Earth profile.
  • 종단을 강행하다.
    Enforce an end.
  • 종단을 하다.
    To end the chapter.
  • 민준과 그 친구들은 이번 가을에 부산에서부터 강릉까지 종단을 하려는 계획을 세웠다.
    Min-joon and his friends planned to end this fall from busan to gangneung.
  • 부산에서 출발한 일행들이 국토 종단을 끝마치고 최종 목적지인 서울에 모두 집결하였다.
    A group of people from busan gathered in their final destination, seoul, after completing their national territory.
  • 이번 겨울에 기차를 타고 대륙 종단을 해 보려고 해.
    I'm going to try to cross the continent by train this winter.
    와! 그거 한 달 넘게 기차를 타는 여행 아니야? 대단하다!
    Wow! isn't that a train ride for over a month? that's great!
Từ tham khảo 횡단(橫斷): 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남., 대륙이나 대양 등을 동서의 방향으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종단 (종단)
📚 Từ phái sinh: 종단하다(縱斷하다): 세로로 끊거나 자르다., 남북의 방향으로 건너가거나 건너오다. 종단되다: 세로로 끊기거나 길이로 잘리다., 남북의 방향으로 건너가게 되거나 건너오게 되…

🗣️ 종단 (縱斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97)