🌟 조세 (租稅)

  Danh từ  

1. 국가나 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위해 국민으로부터 강제로 거두어들이는 돈.

1. THUẾ: Tiền mà nhà nước hay cơ quan công quyền địa phương bắt buộc người dân phải nộp để sử dụng cho các khoản kinh phí cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조세 공과금.
    Tax utility bills.
  • 조세 부담.
    Tax burden.
  • 조세 수입.
    Tax revenue.
  • 조세 정책.
    Tax policy.
  • 조세 제도.
    Tax system.
  • 조세를 거두다.
    To collect taxes.
  • 조세를 부과하다.
    Impose a tax.
  • 조세를 징수하다.
    To collect taxes.
  • 지수는 매달 공과금 조세를 납부했다.
    The index paid utility tax every month.
  • 인구에 대한 정확한 지식은 조세를 거두는 데 도움이 된다.
    Accurate knowledge of the population helps to collect taxes.
  • 이번 태풍 피해가 컸어.
    The damage from this typhoon was great.
    정부에서 재해민을 위해 세금을 줄여 주는 조세 감면 혜택을 준다고 해.
    The government is offering tax breaks that reduce taxes for the victims.
Từ đồng nghĩa 세금(稅金): 국가 또는 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위하여 국민이나 주민으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조세 (조세)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Luật  

🗣️ 조세 (租稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)