🌟 조세 (租稅)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조세 (
조세
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Luật
🗣️ 조세 (租稅) @ Ví dụ cụ thể
- 조세 탕감. [탕감 (蕩減)]
- 조세 수납. [수납 (收納)]
- 정부는 조세 제도의 개혁안을 입법하기 위해 준비 중이다. [입법하다 (立法하다)]
- 새 정부가 들어서고 나서 서민들을 힘들게 하는 조세 제도가 완전히 혁파되었다. [혁파되다 (革罷되다)]
- 조세 특례법. [특례법 (特例法)]
- 김 교수는 조세 법안 개정을 위한 공청회에 전문 패널로 참석하였다. [패널 (panel)]
- 조세 징집. [징집 (徵集)]
- 국가의 무리한 조세 징집으로 사람들의 삶은 날로 궁핍해졌다. [징집 (徵集)]
- 정부의 조세 정책은 국민들의 의견에 합치하는 것이 아니었다. [합치하다 (合致하다)]
- 조세 포탈. [포탈 (逋脫)]
- 김 회장이 이중장부를 만들어 조세 포탈을 지시한 사실이 발각되었다. [포탈 (逋脫)]
- 조세 수렴. [수렴 (收斂)]
- 왕은 수렴에 관한 법률을 정하여 백성들에게 조세를 징수했다. [수렴 (收斂)]
- 정부는 땅 투기를 방지하기 위해 조세 제도를 혁신했다. [혁신하다 (革新하다)]
- 진보 성향의 정당은 부자들에게 유리한 조세 제도의 혁파를 주장했다. [혁파 (革罷)]
- 조세 부담액. [부담액 (負擔額)]
- 과중한 조세 부담은 농민 봉기의 도화선이 되었다. [도화선 (導火線)]
- 주민 투표를 통해서 현행 조세 제도를 존속시킬지 여부가 결정될 예정이다. [존속시키다 (存續시키다)]
- 조세 징수. [징수 (徵收)]
- 조세 징발. [징발 (徵發)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 조세
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)