🌟 조례 (條例)

Danh từ  

1. 지방 자치 단체가 그 지방의 사무와 관련하여 지방 의회의 회의를 거쳐 정한 법.

1. QUY ĐỊNH ĐỊA PHƯƠNG, ĐIỀU LỆ ĐỊA PHƯƠNG: Luật do tổ chức tự trị địa phương tổ chức hội họp hội đồng nhân dân địa phương liên quan đến hành chánh của địa phươg đó và quyết định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예산 조례.
    Budgetary ordinance.
  • 조례 개정안.
    Amendment to the ordinance.
  • 조례 발의.
    Propose an ordinance.
  • 조례 재정비.
    Reorganization of the ordinance.
  • 조례가 시행되다.
    An ordinance is in force.
  • 조례가 통과하다.
    The ordinance passes.
  • 조례를 개정하다.
    Revision an ordinance.
  • 조례를 제정하다.
    Establish an ordinance.
  • 시민 단체는 소음을 낮추기 위한 조례를 제정하도록 촉구했다.
    The civic group urged the enactment of an ordinance to lower noise.
  • 우리 지역 내의 노점 운영에 관한 조례를 개정하기 위한 공청회가 열린다.
    A public hearing is held to amend the ordinance on the operation of street stalls in our area.
  • 경기도 교육청이 입시 제도 개정안을 제출했다면서요?
    I heard the gyeonggi provincial office of education submitted a revision to the entrance examination system.
    네, 고교 입시 제도 변경을 조례로 명기하기 위해서래요.
    Yeah, to specify a change to the high school entrance system as an ordinance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조례 (조례)

🗣️ 조례 (條例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)