🌟 작전하다 (作戰 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 이루기 위해 필요한 방법을 찾거나 대책을 세우다.

1. VẠCH KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG, LÊN KẾ SÁCH: Lập ra đối sách hay tìm cách cần thiết để đạt công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그들은 함께 작전해서 떨어진 주가를 올리기로 했다.
    They decided to operate together to raise the falling stock prices.
  • 이 일을 성사시키기 위해 작전하는 데에는 많은 사람이 필요했다.
    It took a lot of people to operate to make this happen.
  • 늦게까지 다들 퇴근도 못하고 있는 거야?
    Is everyone staying up late?
    이 사태를 어떻게든 수습하려고 작전하는 모양이야.
    Looks like he's operating to patch things up somehow.

2. 군사적 목적을 이루기 위해 행하는 전투, 수색, 보급 등에 필요한 방법을 찾거나 대책을 세우다.

2. TÁC CHIẾN: Lập ra đối sách hay phương pháp cần thiết cho việc chiến đấu, tìm kiếm, cung ứng để đạt mục đích mang tính quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각 부대들은 상부의 명령이 없이 독립해서 각자 작전했다.
    Each unit operated independently without orders from above.
  • 미군은 전 세계 어느 곳에서든지 작전할 수 있도록 군대를 곳곳에 배치했다.
    The u.s. military has deployed troops everywhere so that they can operate anywhere in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작전하다 (작쩐하다)
📚 Từ phái sinh: 작전(作戰): 어떤 일을 이루기 위해 필요한 방법을 찾거나 대책을 세움., 군사적 목적을…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)