🌟 종교관 (宗敎觀)

Danh từ  

1. 종교에 대한 생각과 의견.

1. QUAN ĐIỂM TÔN GIÁO: Ý kiến và suy nghĩ về tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다른 종교관.
    Another religious view.
  • 종교관의 충돌.
    Collision of religious views.
  • 종교관이 같다.
    Same religious views.
  • 종교관이 드러나다.
    Reveals religious views.
  • 종교관이 서다.
    A religious view stands.
  • 종교관을 수립하다.
    Establish a religious view.
  • 우리는 서로의 종교가 다를지라도 상대의 종교관을 인정했다.
    We recognized our opponent's religious views, even though they were different.
  • 이 소설은 종교적인 주제를 다루고 있는데, 작가의 종교관이 짙게 묻어 난다.
    This novel deals with religious themes, and the author's religious views are deeply embedded.
  • 나는 종교와 삶은 별개의 것이라고 생각해.
    I think religion and life are separate things.
    나는 너랑 종교관이 좀 달라.
    I'm a little different from you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종교관 (종교관)


🗣️ 종교관 (宗敎觀) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10)