🌟 정서 (情緖)

  Danh từ  

1. 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정.

1. TÌNH CẢM: Các trạng thái cảm giác xuất hiện trong tâm hồn con người như vui, buồn, yêu, ghét...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정서 발달.
    Emotional development.
  • 정서 불안.
    Emotional instability.
  • 정서 순화.
    Emotional purification.
  • 정서 표현.
    Emotional expression.
  • 정서 함양.
    Emotional cultivation.
  • 정서가 변하다.
    Sentiment changes.
  • 정서가 불안하다.
    Sentiment is unstable.
  • 정서를 기르다.
    Build emotion.
  • 정서에 맞다.
    Suit one's sentiments.
  • 정서가 불안한 아이는 작은 일에도 안절부절못했다.
    The emotionally disturbed child was restless at the slightest thing.
  • 요즘 젊은이들의 개인주의 성향은 기성세대들의 정서에 맞지 않았다.
    The individualistic tendencies of today's youth were not in line with the sentiments of the older generation.
  • 태교에는 무엇이 좋을까요?
    What's good for prenatal education?
    음악 감상을 해 보세요. 아이의 정서 순화에 도움이 됩니다.
    Listen to the music. it helps to purify the child's emotions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정서 (정서)
📚 Từ phái sinh: 정서적(情緖的): 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된. 정서적(情緖的): 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 정서 (情緖) @ Giải nghĩa

🗣️ 정서 (情緖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)