🌟 직송 (直送)

Danh từ  

1. 곧바로 보냄.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산지 직송.
    Direct delivery to the mountains.
  • 현지 직송.
    Local direct shipment.
  • 직송 도매.
    Direct delivery wholesale.
  • 직송 소매.
    Direct sleeves.
  • 직송 판매.
    Direct delivery sale.
  • 직송이 되다.
    Be sent directly.
  • 향신료는 현지 직송이 구하기가 힘들어 인기가 많다.
    Spices are popular because it is difficult to obtain local direct delivery.
  • 유민이 아버지는 서해안에서 직송 소매로 새우를 판매하고 있다.
    Yoomin's father sells shrimp directly from the west coast.

2. 상대편에게 직접 보내거나 부침.

2. SỰ CHUYỂN THẲNG, SỰ CHUYỂN TẬN TAY: Sự gửi hay chuyển trực tiếp cho đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우편 직송.
    Direct mail.
  • 항공 직송.
    Direct air transport.
  • 직송 가능.
    Direct delivery possible.
  • 직송 송금.
    Direct remittance.
  • 직송이 되다.
    Be sent directly.
  • 전국 어디서나 당일 직송 가능합니다.
    Direct overnight delivery is possible anywhere in the country.
  • 이 제품은 너무 무거워 외국으로 직송이 불가능했다.
    This product was too heavy to be shipped directly abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직송 (직쏭)
📚 Từ phái sinh: 직송되다(直送되다): 곧바로 보내어지다., 상대편에게 직접 보내어지거나 부쳐지다. 직송하다(直送하다): 곧바로 보내다., 상대편에게 직접 보내거나 부치다.

🗣️ 직송 (直送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)