🌟 지새우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지새우다 (
지새우다
) • 지새우어 () • 지새우니 ()📚 Annotation: 주로 '밤을 지새우다'로 쓴다.
🗣️ 지새우다 @ Giải nghĩa
- 지새다 : → 지새우다
🗣️ 지새우다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅇㄷ: Initial sound 지새우다
-
ㅈㅅㅇㄷ (
정신없다
)
: 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI MÀY TỐI MẶT, TỐI MẮT TỐI MŨI: Quá bất ngờ hoặc quá tập trung vào điều gì nên không có sự thong thả để nghĩ đến trước sau. -
ㅈㅅㅇㄷ (
지새우다
)
: 잠을 전혀 자지 않고 밤을 지내다.
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM, THỨC THÂU ĐÊM: Trải qua đêm mà hoàn toàn không ngủ. -
ㅈㅅㅇㄷ (
전신 운동
)
: 온몸을 빠짐없이 골고루 움직이는 운동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG TOÀN THÂN: Sự vận động toàn bộ cơ thể một cách đều khắp, không bỏ qua bộ phận nào.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)