🌟 지새우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지새우다 (
지새우다
) • 지새우어 () • 지새우니 ()📚 Annotation: 주로 '밤을 지새우다'로 쓴다.
🗣️ 지새우다 @ Giải nghĩa
- 지새다 : → 지새우다
🗣️ 지새우다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅇㄷ: Initial sound 지새우다
-
ㅈㅅㅇㄷ (
정신없다
)
: 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI MÀY TỐI MẶT, TỐI MẮT TỐI MŨI: Quá bất ngờ hoặc quá tập trung vào điều gì nên không có sự thong thả để nghĩ đến trước sau. -
ㅈㅅㅇㄷ (
지새우다
)
: 잠을 전혀 자지 않고 밤을 지내다.
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM, THỨC THÂU ĐÊM: Trải qua đêm mà hoàn toàn không ngủ. -
ㅈㅅㅇㄷ (
전신 운동
)
: 온몸을 빠짐없이 골고루 움직이는 운동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG TOÀN THÂN: Sự vận động toàn bộ cơ thể một cách đều khắp, không bỏ qua bộ phận nào.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92)