🌟 지새우다

Động từ  

1. 잠을 전혀 자지 않고 밤을 지내다.

1. THỨC TRẮNG ĐÊM, THỨC THÂU ĐÊM: Trải qua đêm mà hoàn toàn không ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지새운 날들.
    Bad days.
  • Google translate 날밤을 지새우다.
    Stay up all night.
  • Google translate 밤을 지새우다.
    Stay up all night.
  • Google translate 시험공부로 지새우다.
    Study hard for the test.
  • Google translate 꼬박 지새우다.
    Steady as hell.
  • Google translate 하얗게 지새우다.
    White as a sheet.
  • Google translate 요즘은 걱정이 많아서인지 잠이 안 와서 뜬눈으로 날밤을 지새울 때가 많다.
    These days, i often stay up all night with my eyes wide awake, perhaps because i'm too worried to sleep.
  • Google translate 우리는 밤새 이야기를 하다가 밤을 하얗게 지새우고 아침이 되어서야 잠이 들었다.
    We stayed up all night talking all night and fell asleep in the morning.
  • Google translate 너 눈이 왜 그래? 잠 못 잤어?
    What's wrong with your eyes? you didn't sleep?
    Google translate 공부하느라 밤을 지새웠더니 상태가 많이 안 좋아.
    I've been up all night studying and i'm not feeling very well.

지새우다: stay up all night; sit up all night,てつやする【徹夜する】,passer une nuit blanche, veiller la nuit,trasnochar, pasar en vela, madrugar, velar,يسهر,үүр цайлгах,thức trắng đêm, thức thâu đêm,อยู่จนสว่าง, อยู่โต้รุ่ง,begadang,бодрствовать,熬夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지새우다 (지새우다) 지새우어 () 지새우니 ()

📚 Annotation: 주로 '밤을 지새우다'로 쓴다.


🗣️ 지새우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지새우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92)