🌟 중거리 (中距離)

Danh từ  

1. 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리.

1. CỰ LI TRUNG BÌNH, CỰ LI VỪA: Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단거리와 중거리.
    Short and medium.
  • 중거리 미사일.
    Medium-range missiles.
  • 중거리 비행.
    Medium-range flight.
  • 중거리 슛.
    Medium range shot.
  • 중거리에서 골을 넣다.
    Score a goal in the middle range.
  • 박 선수의 오른발 중거리 슛이 결승 골이 되었다.
    Park's right-footed mid-range shot became the winning goal.
  • 보통 중거리 비행의 경우는 기내식이 한 번, 장거리 비행의 경우에는 두 번 제공된다.
    Usually, in-flight meals are served once for medium-range flights and twice for long-distance flights.
  • 미사일은 사정거리에 따라 장거리 미사일, 중거리 미사일, 단거리 미사일로 구분된다.
    The missiles are divided into long-range missiles, medium-range missiles and short-range missiles according to their range.
  • 축구 봤어?
    Did you see the football?
    그럼! 통쾌한 중거리 슛으로 우리나라가 이겼잖아.
    Of course! our country won with a delightful mid-range shot.
Từ tham khảo 단거리(短距離): 짧은 거리., 운동 경기의 단거리 코스.
Từ tham khảo 장거리(長距離): 먼 거리., 육상에서, 먼 거리를 달리는 경기.

2. 육상 경기에서, 400~1,500미터의 거리를 빨리 달리는 것을 겨루는 경기.

2. (MÔN CHẠY) CỰ LI TRUNG BÌNH: Môn thi đấu tranh tài về việc chạy nhanh trên quãng đường từ 400 đến 1500 mét, trong thi đấu điền kinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중거리 경주.
    Medium range race.
  • 중거리 달리기.
    Medium-range running.
  • 중거리 레이스.
    Medium range race.
  • 중거리 선수.
    A mid-range player.
  • 중거리 육상.
    Medium-range track and field.
  • 김 선수는 이번 세계 육상 대회의 중거리 부문에서 금메달을 땄다.
    Kim won the gold medal in the mid-range category at the world championships in athletics.
  • 중거리는 단거리의 스피드와 장거리의 지구력을 함께 필요로 하는 경기이다.
    Medium distance is a race that requires short-distance speed and long-distance endurance.
  • 내일 사백 미터 경주에 출전하는 이 선수에게 메달을 기대해도 될까요?
    May i expect a medal from this athlete who is competing in the 400-meter race tomorrow?
    글쎄요. 중거리는 이 선수의 주종목이 아니라 우승까지는 기대하기 어렵지 않을까요?
    I don' wouldn't it be hard to expect a win, not a major event for this player?
Từ tham khảo 단거리(短距離): 짧은 거리., 운동 경기의 단거리 코스.
Từ tham khảo 장거리(長距離): 먼 거리., 육상에서, 먼 거리를 달리는 경기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중거리 (중거리)


🗣️ 중거리 (中距離) @ Giải nghĩa

🗣️ 중거리 (中距離) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)