🌟 중추 (中樞)

Danh từ  

1. 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분.

1. TRUNG TÂM, HẠT NHÂN, CỐT LÕI: Phần quan trọng trở thành trọng tâm của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회사의 중추.
    The backbone of the company.
  • 중추 기관.
    The central organ.
  • 중추 기능.
    Central function.
  • 중추 세력.
    Central forces.
  • 중추 역할.
    The central role.
  • 중추가 되다.
    Be central.
  • 중추를 이루다.
    Form the center of gravity.
  • 대학은 연구, 교육, 봉사의 기능을 하는 교육과 학문의 중추 기관이다.
    Universities are the backbone institutions of education and learning that function as research, education and service.
  • 시청은 우리 시 행정의 중추가 되는 곳이다.
    City hall is the center of our city administration.
  • 이 회사의 상황이 왜 갑자기 어려워졌을까요?
    Why is it suddenly so difficult for the company?
    각종 일들을 주도했던 중추 세력이 한꺼번에 회사를 그만두었거든요.
    The central force that led all sorts of things left the company at once.

2. 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 받고 통제하며 다시 근육 등에 전달하는, 신경 기관의 중심 부분.

2. TRUNG KHU THẦN KINH: Phần trọng tâm của cơ quan thần kinh, thông qua các sợi thần kinh để nhận và kiểm soát những tác động từ bên ngoài rồi truyền lại cho cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마비된 중추.
    Paralyzed central.
  • 중추가 손상되다.
    Median damage.
  • 중추를 자극하다.
    Stimulate the middle part.
  • 중추에 작용하다.
    Act on the backbone.
  • 중추에 전달되다.
    Delivered to the center.
  • 중추에서 반응하다.
    React in the center.
  • 우리가 마신 커피는 중추에 작용하여 피로감을 없애고 자극에 대한 반응도 촉진시킨다.
    The coffee we drank acts on the center, eliminating fatigue and promoting reactions to stimuli.
  • 호흡 운동의 조절은 중추에서 이루어진다.
    The control of respiratory motion is made in the central part of the body.
Từ đồng nghĩa 중추 신경(中樞神經): 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 받고 통제하며 다시 근육 등에 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중추 (중추)
📚 Từ phái sinh: 중추적(中樞的): 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는. 중추적(中樞的): 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는 것.


🗣️ 중추 (中樞) @ Giải nghĩa

🗣️ 중추 (中樞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)