🌟 중량급 (中量級)

Danh từ  

1. 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속하는 등급.

1. HẠNG CÂN TRUNG BÌNH: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại vừa, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복싱 중량급.
    Boxing weight class.
  • 중량급 경기.
    Heavyweight competition.
  • 중량급 대표.
    Heavyweight representative.
  • 중량급 레슬링.
    Heavyweight wrestling.
  • 중량급 선수.
    Heavyweight athletes.
  • 중량급 체전.
    Heavyweight sports.
  • 중량급 선수들은 빠른 공격과 뛰어난 경기력으로 설전을 벌였다.
    Heavyweight players engaged in a war of words with fast offense and excellent performance.
  • 올림픽 경기에서 중량급 유도 선수들의 치열한 몸싸움이 있었다.
    There was a fierce scuffle of heavyweight judokas at the olympic games.
  • 무슨 경기야?
    What's the game?
    권투 중량급 선수 결승전이야.
    It's a boxing heavyweight final.
Từ đồng nghĩa 미들급(middle級): 비슷한 몸무게의 선수끼리 겨루는 운동 경기에서 중간 정도 몸무게…
Từ tham khảo 경량급(輕量級): 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 가벼운 편…
Từ tham khảo 중량급(重量級): 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중량급 (중냥끕) 중량급이 (중냥끄비) 중량급도 (중냥끕또) 중량급만 (중냥끔만)

🗣️ 중량급 (中量級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)