🌟 지리 (地理)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지리 (
지리
)
📚 Từ phái sinh: • 지리적(地理的): 어떤 곳의 지형이나 길에 관한., 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통… • 지리적(地理的): 어떤 곳의 지형이나 길에 관한 것., 지구 상의 기후, 생물, 자연, …
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 지리 (地理) @ Giải nghĩa
- 한국학 (韓國學) : 한국의 역사, 지리, 문화, 정치, 경제 등 한국에 관련된 분야를 연구하는 학문.
🗣️ 지리 (地理) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 지리 수업 시간에는 지도에서 방위표와 축척을 읽는 법을 배웠다. [방위표 (方位表)]
- 오늘 지리 수업 시간에는 어떤 걸 배웠니? [계절풍 (季節風)]
- 지리 시간에 학생들은 각자 책상 위에 지구본을 하나씩 놓고 공부를 하고 있었다. [지구본 (地球本)]
- 내일 지리 시간에 필요해서요. [전도 (全圖)]
- 지리 부도. [부도 (附圖)]
- 지수는 지리 공부를 할 때 지리 부도를 꼭 함께 보곤 했다. [부도 (附圖)]
- 요즘에 지리 시간에는 뭘 배우니? [등고선 (等高線)]
- 지리 책에 있는 지도를 보니 척도에 맞추어 그려져 있었다. [척도 (尺度)]
- 지리 조건. [조건 (條件)]
- 근동의 지리. [근동 (近東)]
- 옛날 지리부도. [지리부도 (地理附圖)]
- 지리부도를 꺼내다. [지리부도 (地理附圖)]
- 지리부도를 보다. [지리부도 (地理附圖)]
- 지리부도를 펼치다. [지리부도 (地理附圖)]
- 지리부도에서 찾다. [지리부도 (地理附圖)]
- 승규는 지리부도를 꺼내어 선생님이 설명하시는 지역을 지도에서 찾았다. [지리부도 (地理附圖)]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 지리
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)