🌟 증보 (增補)

Danh từ  

1. 출판된 책이나 글 등에 모자란 내용을 더 보탬.

1. SỰ BỔ SUNG, SỰ TÁI BẢN: Sự thêm vào bài viết hay cuốn sách đã xuất bản những nội dung còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개정 증보.
    Revised and enlarged.
  • 책의 증보.
    The augmentation of the book.
  • 증보 작업.
    Incremental work.
  • 증보가 되다.
    Become a witness.
  • 증보를 하다.
    Give a boost.
  • 이 개론 책은 너무 오래되어서 증보가 필요하다.
    This introductory book is so old that it needs a boost.
  • 출판사에서 십 년 만에 어린이 백과사전을 증보를 하여 출간하였다.
    The publisher published a children's encyclopedia in a decade.
  • 새롭게 개정 증보를 한 책은 이전 책과 내용이 많이 다르니?
    Is the newly revised and enlarged book much different from the previous one?
    응. 이 새 책은 최신 이론들이 더 추가되어 있어. 너도 이 책으로 사.
    Yes. this new book adds more up-to-date theories. buy this book for you, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증보 (증보)
📚 Từ phái sinh: 증보되다: 출판된 책이나 글 따위에서 모자란 내용이 더 보태어지고 기워지다. 증보하다: 출판된 책이나 글 따위에서 모자란 내용을 더 보태고 깁다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)