🌟 천적 (天敵)

Danh từ  

1. 잡아먹히는 동물에 대한 잡아먹는 동물.

1. KẺ THÙ TỰ NHIÊN, THIÊN ĐỊCH: Động vật ăn thịt đối với động vật bị bắt ăn thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천적 관계.
    A natural enemy relationship.
  • 천적 역할.
    The role of natural enemy.
  • 천적이 없다.
    No natural enemy.
  • 천적을 피하다.
    Avoid natural enemies.
  • 천적을 속이다.
    Deceive the natural enemy.
  • 고양이는 생쥐에게 천적이다.
    Cats are natural enemies to mice.
  • 승규를 괴롭히는 민준이는 승규에게 천적이 따로 없었다.
    Min-jun, who teases seung-gyu, had no natural enemies for seung-gyu.
  • 논에 미꾸라지를 키우기로 했다며?
    I heard you decided to raise loach in rice paddies.
    응. 미꾸라지가 농작물 해충의 천적이니 도움이 될 것 같아서.
    Yeah. i thought loach was a natural enemy of crop pests, so it would help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천적 (천적) 천적이 (천저기) 천적도 (천적또) 천적만 (천정만)

🗣️ 천적 (天敵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82)