🌟 천하다 (賤 하다)

  Tính từ  

1. 사회적 위치나 신분 등이 낮다.

1. THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천한 사람.
    A vulgar person.
  • 천한 신분.
    A lowly position.
  • 천한 위치.
    A vulgar location.
  • 천한 지위.
    A lowly position.
  • 천한 출신.
    Of low birth.
  • 그는 어머니가 기생이라는 천한 신분이 부끄러웠다.
    He was ashamed of his vulgar status that his mother was a parasite.
  • 어머니는 나에게 천한 출신과는 상대하지 말라고 하셨다.
    My mother told me not to deal with a man of low birth.
  • 옛날에는 연예인을 좋은 직업이라고 생각하지 않았지.
    I didn't think celebrities were a good job in the old days.
    천한 직업으로 여길 때가 있었지.
    There were times when i thought it was a lowly job.
Từ trái nghĩa 귀하다(貴하다): 신분이나 지위 등이 높다., 존중하거나 떠받들어 모실 만하다., 아주 …

2. 너무 흔하여 귀하지 아니하다.

2. TẦM THƯỜNG: Quá thường nên không quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천해 보이다.
    Looks vulgar.
  • 천해 빠지다.
    Go to hell.
  • 봄이 되자 나물들이 들판에서 천하게 솟아났다.
    As spring came, herbs rose vulgarly from the field.
  • 나는 형이 모은 병뚜껑들이 구질구질하고 천해 보였다.
    The bottle caps my brother had collected looked crumpled and vulgar.
  • 이렇게 천해 빠진 선물로 여자 친구의 마음을 사로잡을 수 있을까?
    Can i win my girlfriend's heart with such a lowly gift?
    아니야. 사소한 것이라도 주는 사람의 마음이 중요한 거지.
    No. the heart of the person who gives even the smallest things is important.

3. 하는 짓 또는 생긴 모양새나 됨됨이가 고상한 맛이 없이 상스럽다.

3. TRƠ TRẼN: Việc làm hay dáng vẻ, lòng dạ không cao đẹp mà khiếm nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천한 말.
    Vulgar language.
  • 천한 모습.
    Vulgar appearance.
  • 천한 행동.
    Vulgar behavior.
  • 천한 행실.
    Vulgar conduct.
  • 천하게 보이다.
    Look vulgar.
  • 건달은 껌을 씹으며 천하게 욕설을 내뱉었다.
    The rascal chewed gum and uttered vulgar swear words.
  • 그의 점잖은 얼굴에서 욕이 나오자 갑자기 천하게 느껴졌다.
    When a curse came out of his gentle face, it suddenly felt vulgar.
  • 엉덩이를 겨우 가린 그녀의 짧은 치마가 천해 보였다.
    Her short skirt, barely covering her hips, looked vulgar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천하다 (천ː하다) 천한 (천ː한) 천하여 (천ː하여) 천해 (천ː해) 천하니 (천ː하니) 천합니다 (천ː함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 천하다 (賤 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 천하다 (賤 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghệ thuật (23)