🌟 집산지 (集散地)

Danh từ  

1. 생산물이 여러 곳에서 모여들었다가 다시 흩어져 나가는 곳.

1. NƠI TẬP HỢP VÀ PHÂN PHỐI: Nơi các sản phẩm từ nhiều nguồn khác nhau tập trung lại và phân tán đi các nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농산물의 집산지.
    A farmhouse.
  • 문물의 집산지.
    A cultural heritage.
  • 해산물의 집산지.
    A seafood colony.
  • 집산지가 생기다.
    Have a place of collectivation.
  • 집산지를 이루다.
    Form a cluster.
  • 집산지로 유명하다.
    Famous for its collection.
  • 넓은 평야갸 펼쳐진 이곳은 쌀의 집산지를 이루고 있다.
    This wide plain is a rice-collecting area.
  • 바닷가에 가까운 우리 지역은 수산물 집산지로 이름나 있다.
    Our area close to the seashore is known as a fishery product collection area.
  • 서울은 교통과 경제의 중심지라고 할 수 있어요.
    Seoul is the center of transportation and economy.
    네, 그래서 전국에서 생산되는 모든 상품의 집산지이기도 합니다.
    Yes, so it's a collection of all the products produced throughout the country.

2. 사람이 자주 모였다가 흩어졌다가 하는 곳.

2. NƠI TỤ HỌP GIẢI TÁN: Nơi mọi người thường xuyên tập trung nhau lại rồi lại phân tán đi nhiều chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인구의 집산지.
    A colony of population.
  • 집산지가 쇠퇴하다.
    Collective land decays.
  • 집산지로 떠오르다.
    Rise as a collection point.
  • 집산지로 부상하다.
    Rise as a collectible.
  • 집산지로 성장하다.
    Grow into a collectible land.
  • 집산지로 자리잡다.
    Establish oneself as a collectible place.
  • 기차역이 생기면서 부산은 새로운 인구 집산지로 주목 받고 있다.
    With the opening of the train station, busan is attracting attention as a new population gathering place.
  • 서울은 인구의 집산지로서 가장 유동 인구가 많은 곳이다.
    Seoul is the most populous place with the most floating population.
  • 명동에는 하루에도 백만 명 이상의 사람들이 오고 갑니다.
    More than a million people come and go in myeong-dong every day.
    그중 절반이 외국인이니 관광객들의 집산지라고 할 만하죠.
    Half of them are foreigners, so it's a tourist destination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집산지 (집싼지)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)