🌟 창간되다 (創刊 되다)

Động từ  

1. 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다.

1. ĐƯỢC PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, ĐƯỢC RA SỐ ĐẦU: Số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì được phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창간된 해.
    The year it was launched.
  • 신문이 창간되다.
    The newspaper is launched.
  • 잡지가 창간되다.
    A magazine is launched.
  • 새로 창간되다.
    Newly launched.
  • 올해 창간되다.
    Be launched this year.
  • 최근 한 단체에 의해 소설 전문 계간지가 창간되었다.
    Recently, a quarterly magazine specializing in novels was launched by a group.
  • 이 신문은 최초의 민간 신문으로 당시의 정세를 사람들에게 알리고자 했던 개화파에 의해 창간되었다.
    It was the first private newspaper to be launched by a enlightenment group that wanted to let people know the situation of the time.
  • 저는 요즘 이 신문을 구독하고 있어요.
    I'm subscribing to this newspaper these days.
    그렇군요. 이 신문은 20세기 초에 창간된, 역사가 아주 긴 신문이에요.
    I see. this newspaper has a very long history, which was launched in the early 20th century.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창간되다 (창ː간되다) 창간되다 (창ː간뒈다)
📚 Từ phái sinh: 창간(創刊): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)