🌟 창건 (創建)

Danh từ  

1. 건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만듦.

1. SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ SÁNG LẬP, SỰ TỔ CHỨC: Việc xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕조의 창건.
    The founding of the dynasty.
  • 절의 창건.
    The founding of a temple.
  • 창건 기념일.
    Foundation day.
  • 창건 기록.
    The founding record.
  • 창건이 되다.
    Become a creation.
  • 창건을 하다.
    Create.
  • 그들은 새로운 왕조의 창건을 맞아 여러 가지 정책을 정비했다.
    They overhauled various policies in the wake of the founding of the new dynasty.
  • 이 절은 신라 시대 8대 사찰 중의 하나로서 많은 문화재를 보유하고 있어 널리 알려졌지만 창건에 대한 뚜렷한 기록은 없다.
    This temple was one of the eight major temples of the silla dynasty and was widely known for having many cultural assets, but there is no clear record of its creation.
  • 이 사람들이 내일 새로운 당의 창건을 선포할 거래.
    These people are going to declare the creation of a new party tomorrow.
    많은 사람들이 지지할 만한 활동을 해 줬으면 좋겠다.
    I hope you do something that many people can support.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창건 (창ː건)
📚 Từ phái sinh: 창건되다(創建되다): 건물이나 조직, 나라 등이 새로 세워지거나 만들어지다. 창건하다(創建하다): 건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만들다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23)