🌟 창궐 (猖獗)

Danh từ  

1. 나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼짐.

1. SỰ HOÀNH HÀNH, SỰ LAN TRÀN: Việc thế lực xấu xa hay bệnh tật xuất hiện với cường độ mạnh và lan tỏa ra một cách không thể ngăn cản được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역병의 창궐.
    The outbreak of plague.
  • 전염병의 창궐.
    The outbreak of infectious diseases.
  • 창궐을 초래하다.
    Causing a storm.
  • 창궐을 하다.
    Go on a rampage.
  • 창궐에 대비하다.
    Prepare for a storm.
  • 예상치 못했던 기상 재해가 질병의 창궐을 초래하고 말았다.
    Unexpected weather disasters have led to the outbreak of disease.
  • 외부 사람들이 이곳에 오면서 시작된 천연두의 창궐로 수많은 원주민들이 목숨을 잃었다.
    The rise of smallpox, which began with the arrival of outsiders here, killed numerous natives.
  • 도적의 창궐로 마을 사람들이 많은 피해를 보고 있었지만 도적들은 좀처럼 잡히지 않았다.
    The townspeople were suffering a lot from the bandits' outbreak, but they were rarely caught.
  • 전 세계적으로 치사율이 높은 전염병이 창궐을 하고 있대요.
    There's a worldwide outbreak of deadly diseases.
    출입국 관리를 철저히 해서 병이 더 확산되는 것을 막아야 할 텐데요.
    We'll have to take thorough immigration control to prevent the disease control.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창궐 (창궐)
📚 Từ phái sinh: 창궐하다(猖獗하다): 나쁜 세력이나 병 등이 세차게 일어나 막을 수 없을 정도로 퍼지다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Luật (42) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159)