🌟 취객 (醉客)

Danh từ  

1. 술에 취한 사람.

1. NGƯỜI SAY RƯỢU: Người say vì rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험상궂은 취객.
    A nasty drunk.
  • 취객의 행패.
    The drunkenness.
  • 취객의 횡포.
    The tyranny of the drunkard.
  • 취객이 비틀거리다.
    The drunk stumbles.
  • 취객과 실랑이하다.
    Sick-ass with a drunkard.
  • 취객과 싸우다.
    Fight a drunkard.
  • 술 취한 취객이 김 씨에게 시비를 걸었다.
    A drunken man picked a quarrel with kim.
  • 어젯밤은 고성방가 하는 취객 때문에 잠들기 어려웠다.
    Last night it was hard to fall asleep because of a loud drunk.
  • 우리 여기서 한잔 하고 갈래?
    Shall we have a drink here?
    그러자. 금요일이라 술집마다 취객이 많네.
    Let's do it. there's a lot of drunk people in every bar because it's friday.
Từ tham khảo 취한(醉漢): (낮잡아 이르는 말로) 술에 취한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취객 (취ː객) 취객이 (취ː개기) 취객도 (취ː객또) 취객만 (취ː갱만)

🗣️ 취객 (醉客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)