🌟 치근거리다

Động từ  

1. 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.

1. QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치근거리는 놈.
    A flirt.
  • 귀찮게 치근거리다.
    To annoy.
  • 따라다니며 치근거리다.
    To follow and flirt with.
  • 별스럽게 치근거리다.
    To flirt with oddly.
  • 쫓아다니면서 치근거리다.
    To flirt around after.
  • 어머니는 치근거리는 아이에게 돈 몇 푼을 쥐어 주고 내보냈다.
    The mother gave some money to the teasing child and sent him out.
  • 여자는 자기에게 치근거리며 달라붙는 남자를 떼어 내기 위해서 그를 매몰차게 행동했다.
    The woman gave him the cold shoulder to take off the man who clung to her.
  • 어제 낯선 사람이 내 연락처를 물어보며 내게 치근거렸어.
    A stranger came at me yesterday asking for my contact number.
    많이 불편했겠구나. 그래도 연락처를 안 가르쳐 줬으면 다시는 그렇게 귀찮게 할 일이 없겠네.
    You must have been very uncomfortable. but if you didn't give me your number, i'll never bother you like that again.
Từ đồng nghĩa 치근대다: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Từ đồng nghĩa 치근치근하다: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치근거리다 (치근거리다)

💕Start 치근거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91)