🌟 치근거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치근거리다 (
치근거리다
)
🌷 ㅊㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 치근거리다
-
ㅊㄱㄱㄹㄷ (
치근거리다
)
: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội. -
ㅊㄱㄱㄹㄷ (
추근거리다
)
: 조금 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 GÂY NHŨNG NHIỄU, GÂY PHIỀN PHỨC: Liên tục quấy rầy tới mực phát bực.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91)