🌟 치근거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치근거리다 (
치근거리다
)
🌷 ㅊㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 치근거리다
-
ㅊㄱㄱㄹㄷ (
치근거리다
)
: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội. -
ㅊㄱㄱㄹㄷ (
추근거리다
)
: 조금 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 GÂY NHŨNG NHIỄU, GÂY PHIỀN PHỨC: Liên tục quấy rầy tới mực phát bực.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365)