🌟 출렁이다

Động từ  

1. 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.

1. ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출렁이는 파도.
    A swaying wave.
  • 바닷물이 출렁이다.
    The sea water floats.
  • 배가 출렁이다.
    The ship is rolling.
  • 뱃살이 출렁이다.
    The belly flutters.
  • 물결이 출렁이다.
    The waves are rolling.
  • 산자락에 은빛 억새 물결이 출렁이고 있다.
    The silvery silver grass waves are rolling at the foot of the mountain.
  • 집회에 모인 사람들의 촛불이 강물처럼 출렁였다.
    Candles of the people gathered at the rally fluttered like a river.
  • 바다에 가는 것을 좋아하신다면서요?
    I hear you like to go to the sea.
    네, 출렁이는 파도를 보는 것을 좋아해요.
    Yes, i like to see the waves.

2. 놀라거나 떨려서 가슴이 두근거리다.

2. ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập vì giật mình hoặc run.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출렁이는 속마음.
    A wavering heart.
  • 가슴이 출렁이다.
    The chest is fluttering.
  • 마음이 출렁이다.
    The mind is agitated.
  • 민준이는 출렁이는 마음을 안고 지수에게 사랑을 고백하였다.
    Min-joon confessed his love to ji-su with a fluttering heart.
  • 어머니는 아들이 귀국한다는 소식에 가슴이 출렁여 아무 일도 할 수 없었다.
    The mother was heartbroken at the news of her son's return, unable to do anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출렁이다 (출렁이다)
📚 Từ phái sinh: 출렁: 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 놀라거나 떨려…

🗣️ 출렁이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)