🌟 출렁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출렁이다 (
출렁이다
)
📚 Từ phái sinh: • 출렁: 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 놀라거나 떨려…
🗣️ 출렁이다 @ Ví dụ cụ thể
- 바닷물이 출렁이다. [바닷물]
- 금물결이 출렁이다. [금물결 (金물결)]
- 금물결이 출렁이다. [금물결 (金물결)]
- 굼실굼실 출렁이다. [굼실굼실]
- 잘게 출렁이다. [잘다]
🌷 ㅊㄹㅇㄷ: Initial sound 출렁이다
-
ㅊㄹㅇㄷ (
차려입다
)
: 잘 갖추어 입다.
Động từ
🌏 DIỆN (QUẦN ÁO): Mặc một cách tươm tất. -
ㅊㄹㅇㄷ (
찰랑이다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn. -
ㅊㄹㅇㄷ (
철렁이다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn đập dồn như sắp trào ra. -
ㅊㄹㅇㄷ (
촐랑이다
)
: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 DẬP DỜN, SÓNG SÁNH: Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy. -
ㅊㄹㅇㄷ (
출렁이다
)
: 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
• Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17)