🌟 체포하다 (逮捕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체포하다 (
체포하다
)
📚 Từ phái sinh: • 체포(逮捕): 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
🗣️ 체포하다 (逮捕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 범인을 체포하다. [범인 (犯人)]
- 잠복근무로 체포하다. [잠복근무 (潛伏勤務)]
- 전격 체포하다. [전격 (電擊)]
- 혐의자를 체포하다. [혐의자 (嫌疑者)]
- 수사 기관에서 체포하다. [수사 기관 (搜査機關)]
- 밀항자를 체포하다. [밀항자 (密航者)]
- 절도범을 체포하다. [절도범 (竊盜犯)]
- 강도범을 체포하다. [강도범 (強盜犯)]
- 간첩죄로 체포하다. [간첩죄 (間諜罪)]
- 암거래상을 체포하다. [암거래상 (暗去來商)]
- 강력범을 체포하다. [강력범 (強力犯)]
- 밀입국자를 체포하다. [밀입국자 (密入國者)]
- 현행범을 체포하다. [현행범 (現行犯)]
- 흉악범을 체포하다. [흉악범 (凶惡犯)]
- 상습범을 체포하다. [상습범 (常習犯)]
- 진범을 체포하다. [진범 (眞犯)]
- 갱단을 체포하다. [갱단 (gang團)]
- 갱을 체포하다. [갱 (gang)]
- 폭행죄로 체포하다. [폭행죄 (暴行罪)]
- 강간범을 체포하다. [강간범 (強姦犯)]
- 조직원을 체포하다. [조직원 (組織員)]
- 악당을 체포하다. [악당 (惡黨)]
- 살인자를 체포하다. [살인자 (殺人者)]
- 살인범을 체포하다. [살인범 (殺人犯)]
- 살인범으로 체포하다. [살인범 (殺人犯)]
- 사범을 체포하다. [사범 (事犯)]
- 상습자를 체포하다. [상습자 (常習者)]
- 마약상을 체포하다. [마약상 (痲藥商)]
- 단독범을 체포하다. [단독범 (單獨犯)]
- 첩자을 체포하다. [첩자 (諜者)]
- 관헌이 체포하다. [관헌 (官憲)]
- 맹추격하여 체포하다. [맹추격하다 (猛追擊하다)]
- 테러리스트를 체포하다. [테러리스트 (terrorist)]
- 밀수업자를 체포하다. [밀수업자 (密輸業者)]
- 반란죄로 체포하다. [반란죄 (叛亂罪)]
- 탈영병을 체포하다. [탈영병 (脫營兵)]
- 범죄자를 체포하다. [범죄자 (犯罪者)]
- 유괴범을 체포하다. [유괴범 (誘拐犯)]
🌷 ㅊㅍㅎㄷ: Initial sound 체포하다
-
ㅊㅍㅎㄷ (
참패하다
)
: 싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패하다.
Động từ
🌏 THẢM BẠI: Thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu... -
ㅊㅍㅎㄷ (
창피하다
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄럽다.
Tính từ
🌏 XẤU HỔ, ĐÁNG XẤU HỔ: Rất xấu hổ vì một sự thật hay một việc bẽ mặt nào đó. -
ㅊㅍㅎㄷ (
철폐하다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.
Động từ
🌏 BÃI BỎ: Xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó. -
ㅊㅍㅎㄷ (
체포하다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡다.
Động từ
🌏 BẮT GIỮ, TÓM CỔ: Bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍㅎㄷ (
출판하다
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
Động từ
🌏 XUẤT BẢN: In ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách rồi đưa ra công chúng. -
ㅊㅍㅎㄷ (
출품하다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.
Động từ
🌏 TRƯNG BÀY, ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)