🌟 치밀하다 (緻密 하다)

  Tính từ  

1. 자세하고 꼼꼼하다.

1. CHI LI, TỈ MỈ: Cặn kẽ và chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치밀한 계획.
    A meticulous plan.
  • 치밀하게 검토하다.
    Examine carefully.
  • 치밀하게 계산되다.
    Be carefully calculated.
  • 치밀하게 묘사하다.
    Detailly describe.
  • 성격이 치밀하다.
    Have a close personality.
  • 개미를 소재로 한 이 책은 개미의 세계를 마치 현미경으로 보듯 치밀하게 묘사하고 있다.
    The book, about ants, depicts the world of ants in detail as if it were a microscope.
  • 이번 범행은 우연히 일어난 것이 아니라 사전에 치밀하게 계산된 계획이었다.
    This crime did not happen by accident, but was a carefully calculated plan in advance.
  • 어머니 솜씨가 대단하신데?
    Your mother's great.
    성격이 워낙 치밀하고 꼼꼼하셔서 음식 하나를 하더라도 완벽하게 하셔.
    She's so meticulous and meticulous that she's perfect at every meal.

2. 아주 곱고 촘촘하다.

2. CÔNG PHU, TRAU CHUỐT: Rất đẹp và khít khao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치밀한 무늬.
    Elaborate patterns.
  • 섬유가 치밀하다.
    The fibers are fine.
  • 앞니가 치밀하다.
    The front teeth are fine.
  • 조직이 치밀하다.
    The tissue is dense.
  • 천이 치밀하다.
    The fabric is fine.
  • 새로 산 옷은 천이 치밀하지 못해서 옷 사이로 바람이 마구 들어왔다.
    The new clothes weren't cloth-tight, so the wind came rushing through them.
  • 이 작품은 무늬가 아주 치밀하고 촘촘해서 빈틈을 찾기가 어려울 정도였다.
    This piece of work was so fine and dense that it was hard to find a gap.
  • 섬유 조직이 아주 치밀하군.
    The fibrous tissue is very precise.
    섬유 조직을 촘촘하게 해서 보온 기능과 내구성을 높였습니다.
    Tightening fiber tissue to increase thermal and durability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치밀하다 (치밀하다) 치밀한 (치밀한) 치밀하여 (치밀하여) 치밀해 (치밀해) 치밀하니 (치밀하니) 치밀합니다 (치밀함니다)

🗣️ 치밀하다 (緻密 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)