🌟 -렷다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하거나 다짐함을 나타내는 종결 어미.

1. CHẮC LÀ, CHẮC CHẮN: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự suy đoán hay quả quyết chắc chắn sẽ như vậy dựa vào kinh nghiệm hoặc lí trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘 저녁에는 비가 오렷다.
    It rained this evening.
  • 내일이면 그 자가 반드시 나타렷다.
    He must have appeared tomorrow.
  • 소문을 퍼뜨린 사람이 분명 너렷다.
    You must have been the one who spread the rumor.
  • 네 죄를 네가 알렷다.
    You have made known your sins.
    한 번만 살려 주십시오!
    Help me just once!
Từ tham khảo -것다: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하…
Từ tham khảo -으렷다: (아주낮춤으로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하거나 다짐함…

2. 명령을 나타내는 종결 어미.

2. HÃY: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분부대로 거행하렷다.
    Performed according to the command.
  • 죄인을 당장 잡아 오렷다.
    We've caught the sinner right away.
  • 큰 벌을 내리기 전에 어서 말하렷다!
    Say it before the big punishment!
  • 여봐라! 어서 문을 열렷다.
    Hey! come on. open the door.
    예. 그리 하겠습니다.
    Yes, i will.
Từ tham khảo -으렷다: (아주낮춤으로) 경험이나 이치로 보아 틀림없이 그러할 것임을 추측하거나 다짐함…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15)