🌟 -렷다
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -렷다
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)