🌟 총기 (銃器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총기 (
총기
)
🗣️ 총기 (銃器) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 일부 총기 소지인들이 사냥이 아닌 다른 목적으로 총기를 사용해 사회적으로 문제가 되고 있다. [소지인 (所持人)]
- 경찰이 불법 총기 소지를 단속하기 위해 적외선 투시기의 도입을 검토 중인 것으로 알려졌다. [적외선 (赤外線)]
- 최근 외국의 한 초등학교에서 총기 사고가 발생했습니다. [안보 (安保)]
- 총기 암거래상. [암거래상 (暗去來商)]
- 어제 새벽에 우리 동네에서 총기 사건이 발생했대. [권총 (拳銃)]
- 총기 검열. [검열 (檢閱)]
- 고교 총기 난사 사건의 범인이 나치 숭배자였던 것으로 밝혀져 충격을 주고 있다. [숭배자 (崇拜者)]
- 총기 갈취. [갈취 (喝取)]
- 군 검찰은 총기 난사 사건을 일으킨 피의자를 구속 기소했다. [군 (軍)]
- 사살의 위험이 증가하는 것을 막기 위해 정부는 개인의 총기 소지를 법으로 금지했다. [사살 (射殺)]
- 총기 발사. [발사 (發射)]
- 어젯밤에 우리 동네에서 일어난 총기 발사 사건으로 주민들 몇 명이 다쳤다. [발사 (發射)]
- 총기 해제. [해제 (解除)]
- 우리는 적군을 포위하고 총기 해제를 명령했다. [해제 (解除)]
- 총기 피습. [피습 (被襲)]
- 총기 난사. [난사 (亂射)]
- 오늘 시내에서 있었던 총기 난사 사건으로 다섯 명이 죽고 열 명이 다쳤다. [난사 (亂射)]
- 초롱초롱한 총기. [초롱초롱하다]
- 늦은 밤 초소에서 총기 난사 사건이 발생하여 근무하던 군인 네 명이 사망하였다. [초소 (哨所)]
- 정부가 이제 민간인의 총기 소유를 불법화하겠다고 밝혔습니다. [불법화하다 (不法化하다)]
🌷 ㅊㄱ: Initial sound 총기
-
ㅊㄱ (
치과
)
: 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅊㄱ (
친구
)
: 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau. -
ㅊㄱ (
최고
)
: 정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất. -
ㅊㄱ (
축구
)
: 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng. -
ㅊㄱ (
출구
)
: 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài. -
ㅊㄱ (
출근
)
: 일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc. -
ㅊㄱ (
최근
)
: 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại. -
ㅊㄱ (
충격
)
: 물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể. -
ㅊㄱ (
착각
)
: 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế. -
ㅊㄱ (
참가
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động. -
ㅊㄱ (
초기
)
: 어떤 기간의 처음이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅊㄱ (
창가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ. -
ㅊㄱ (
창고
)
: 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật. -
ㅊㄱ (
천국
)
: 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời. -
ㅊㄱ (
체계
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱ (
초급
)
: 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên. -
ㅊㄱ (
참고
)
: 살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ. -
ㅊㄱ (
창구
)
: 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài. -
ㅊㄱ (
추가
)
: 나중에 더 보탬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau. -
ㅊㄱ (
출국
)
: 국경을 넘어 다른 나라로 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. -
ㅊㄱ (
충고
)
: 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)