🌟 총기 (銃器)

Danh từ  

1. 권총, 기관총, 소총, 엽총 등의 무기.

1. SÚNG: Những vũ khí như súng ngắn, súng máy, súng trường, súng săn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 총기.
    Illegal firearms.
  • 총기 난사.
    A shooting spree.
  • 총기 소지.
    Gun possession.
  • 총기 휴대.
    Carrying a gun.
  • 총기를 다루다.
    Handle firearms.
  • 총기로 위협하다.
    To threaten with a gun.
  • 병사들은 각자 들고 있는 총기에 총알을 넣었다.
    The soldiers put bullets into the guns they each held.
  • 무기고에는 권총, 기관총 등 각종 총기들이 있었다.
    In the armory there were pistols, machine guns, and so on.
  • 범인은 피해자들에게 총기를 쏘아 심각한 부상을 입혔다.
    The criminal fired a gun at the victims and seriously wounded them.
  • 범인이 인질들을 총기로 위협했대.
    He threatened the hostages with a gun.
    어머, 누가 다치진 않았대?
    Oh, did anyone get hurt?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총기 (총기)

🗣️ 총기 (銃器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)